Characters remaining: 500/500
Translation

sea eagle

/'si:'i:gl/
Academic
Friendly

Từ "sea eagle" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "chim ưng biển". Đây một loại chim săn mồi lớn, thường sống gần biển hoặc các vùng nước lớn. Chim ưng biển nổi bật với khả năng bay lượn săn mồi từ trên cao. Chúng bộ lông thường màu nâu hoặc trắng biểu tượng của sức mạnh tự do.

1. Định nghĩa:
  • Sea eagle (danh từ): Một loài chim lớn thuộc họ chim ưng, thường sống ven biển khả năng săn .
2. dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "I saw a sea eagle flying over the ocean." (Tôi đã thấy một con chim ưng biển bay trên đại dương.)
  • Câu nâng cao: "The sea eagle is known for its impressive wingspan, which allows it to soar effortlessly in search of fish." (Chim ưng biển được biết đến với sải cánh ấn tượng, cho phép bay lượn một cách dễ dàng để tìm kiếm .)
3. Biến thể của từ:
  • Bald eagle: (chim ưng đầu hói) một loại chim ưng nổi tiếngBắc Mỹ, bộ lông trắngđầu đuôi, bộ lông nâuthân.
  • Golden eagle: (chim ưng vàng) một loài chim ưng khác với bộ lông màu nâu vàng, thường sốngcác vùng núi.
4. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Eagle: (chim ưng) từ chung chỉ các loài chim thuộc họ ưng, không chỉ riêng chim ưng biển.
  • Bird of prey: (chim săn mồi) cụm từ chỉ các loài chim săn mồi, bao gồm cả chim ưng biển.
5. Idioms cụm từ liên quan:
  • "Eagle eye": (mắt chim ưng) nghĩa người khả năng quan sát rất tốt.
    • dụ: "He has an eagle eye for detail." (Anh ấy khả năng quan sát chi tiết rất tốt.)
6. Phrasal verbs:
  • Không cụm động từ đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến "sea eagle", nhưng các động từ như "to soar" (bay lượn) có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nói về sự bay lượn của chim ưng biển.
7. Kết luận:

Tóm lại, "sea eagle" một từ chỉ một loài chim lớn, thường sống gần biển khả năng săn mồi rất tốt.

danh từ
  1. chim ưng biển

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "sea eagle"