Từ "sea eagle" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "chim ưng biển". Đây là một loại chim săn mồi lớn, thường sống gần biển hoặc các vùng nước lớn. Chim ưng biển nổi bật với khả năng bay lượn và săn mồi từ trên cao. Chúng có bộ lông thường có màu nâu hoặc trắng và là biểu tượng của sức mạnh và tự do.
1. Định nghĩa:
2. Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "I saw a sea eagle flying over the ocean." (Tôi đã thấy một con chim ưng biển bay trên đại dương.)
Câu nâng cao: "The sea eagle is known for its impressive wingspan, which allows it to soar effortlessly in search of fish." (Chim ưng biển được biết đến với sải cánh ấn tượng, cho phép nó bay lượn một cách dễ dàng để tìm kiếm cá.)
3. Biến thể của từ:
Bald eagle: (chim ưng đầu hói) một loại chim ưng nổi tiếng ở Bắc Mỹ, có bộ lông trắng ở đầu và đuôi, và bộ lông nâu ở thân.
Golden eagle: (chim ưng vàng) một loài chim ưng khác với bộ lông màu nâu vàng, thường sống ở các vùng núi.
4. Từ gần giống và đồng nghĩa:
Eagle: (chim ưng) là từ chung chỉ các loài chim thuộc họ ưng, không chỉ riêng chim ưng biển.
Bird of prey: (chim săn mồi) là cụm từ chỉ các loài chim săn mồi, bao gồm cả chim ưng biển.
5. Idioms và cụm từ liên quan:
6. Phrasal verbs:
7. Kết luận:
Tóm lại, "sea eagle" là một từ chỉ một loài chim lớn, thường sống gần biển và có khả năng săn mồi rất tốt.